Statistics
Trades: Tổng số giao dịch
- Càng lớn thì báo cáo thống kê càng khách quan và chính xác.
- Cho biết tổng số giao dịch đã thực hiện của tài khoản
- Trades = profit trades + loss trades. Ba thông số này góp phần hình thành nên winrate – rất quan trọng để đánh giá tài khoản. Winrate = profit trades / trades, kết hợp với R/R tạo thành cặp quan trọng nhất để đánh giá tài khoản giao dịch.
- Thông số winrate cho bạn biết tỷ lệ của các lệnh thắng so với tổng số lệnh giao dịch. Winrate cao chứng tỏ tài khoản giao dịch thắng nhiều hơn thua. Nhưng nếu chỉ để winrate đứng một mình thì không hề có ý nghĩa gì cả. Tuy nhiên, winrate phải được kết hợp với R/R (reward/risk). R/R cho bạn biết lợi nhuận gộp vượt bao nhiêu lần so với tổng lỗ. Hiểu nôm na là khi thắng thì bạn lãi được 1 lượng gấp mấy lần khi bạn lỗ. Tỷ lệ R/R càng lớn càng tốt.
- Rất quan trọng. Hãy nghiên cứu thật kỹ thông số này. Và cho chúng vào list những thông số quan nhất để đánh giá hiệu quả của tài khoản.
Profit Trades: Tổng số giao dịch có lợi nhuận
- Lớn hay nhỏ cần phải nghiên cứu thật kỹ (đương nhiên càng lớn sẽ càng được ưu tiên xem xét). Cần kết hợp với các thông số như: loss trades, best trade, worst trade và profit factor để đánh giá.
- Cho biết tổng số giao dịch có lợi nhuận.
- Nếu profit trades > 50% nghĩa là số lệnh thắng nhiều hơn số lệnh thua. Kết hợp với profit factor > 1 thì tài khoản này có hiệu quả. Khi phân tích profit trades phải thật chú ý tới profit factor. Nên chọn tài khoản có profit trade > 60% và profit factor > 1.5 để đảm bảo hiệu quả.
- Rất quan trọng. Hãy nghiên cứu thật kỹ thông số này. Và cho chúng vào list những thông số quan nhất để đánh giá hiệu quả của tài khoản.
Loss Trades: Tổng số giao dịch thua lỗ
- Lớn hay nhỏ cần phải nghiên cứu thật kỹ (đương nhiên càng nhỏ sẽ càng được ưu tiên xem xét). Cần kết hợp với các thông số như: loss trades, best trade, worst trade và profit factor để đánh giá.
- Cho biết tổng số giao dịch thua lỗ.
- Nếu loss trades < 50% nghĩa là số lệnh thắng nhiều hơn số lệnh thua. Kết hợp với profit factor > 1 thì tài khoản này có hiệu quả. Khi phân tích loss trades phải thật chú ý tới profit factor.
Nên chọn tài khoản có loss trade < 40% và profit factor > 1.5 để đảm bảo hiệu quả.
- Rất quan trọng. Hãy nghiên cứu thật kỹ thông số này. Và cho chúng vào list những thông số quan nhất để đánh giá hiệu quả của tài khoản.
Best Trade: Lợi nhuận lớn nhất của giao dịch thắng
- Càng lớn so với balance càng tốt.
- Cho biết lợi nhuận lớn nhất của một giao dịch là bao nhiêu.
- Khi phân tích best trade bạn cần kết hợp hợp với worst trade để đánh giá. Best trade càng lớn hơn so với worst trade thì càng tốt. Nếu best trade nhỏ hơn worst trade thì không hề tốt.
- Best trade được xem là ít quan trọng hơn worst trade khi phân tích tài khoản.
Lý do bởi vì đối với trader, điều quan trọng là tồn tại trước khi nghĩ tới việc kiếm lợi nhuận.
- Bình thường. Best trade và worst trade giúp bạn hiểu được phần nào về tính hiệu quả của tài khoản.
Worst Trade: Khoản lỗ lớn nhất của giao dịch thua
- Càng nhỏ so với balance càng tốt.
- Cho biết khoản lỗ lớn nhất của một giao dịch là bao nhiêu.
- Khi phân tích worst trade bạn cần kết hợp hợp với best trade để đánh giá. Worst trade càng nhỏ hơn so với best trade thì càng tốt. Nếu worst trade lớn hơn best trade thì không hề tốt.
- Worst trade được xem là quan trọng hơn best trade khi phân tích tài khoản.
Lý do bởi vì đối với trader, điều quan trọng là tồn tại trước khi nghĩ tới việc kiếm lợi nhuận.
- Bình thường. Best trade và worst trade giúp bạn hiểu được phần nào về tính hiệu quả của tài khoản.
Gross Profit: Tổng số lợi nhuận của các lệnh thắng
- Càng lớn hơn so với balance và gross loss càng nhiều thì càng tốt.
- Cho biết tổng số lợi nhuận của các lệnh thắng trong tài khoản
Gross Loss: Tổng số khoản lỗ của các lệnh thua
- Càng nhỏ hơn so với balance và gross profit càng nhiều thì càng tốt.
- Cho biết tổng số khoản lỗ của các lệnh thua trong tài khoản.
Maximum consecutive wins: Tổng số lệnh thắng tối đa liên tiếp
- Càng lớn càng tốt.
- Cho biết số lượng giao dịch thắng trong chuỗi lợi nhuận dài nhất.
- Thông số này giúp ta hiểu rõ hơn về hoạt động giao dịch của tài khoản. Những chiến thắng liên tiếp càng nhiều chứng tỏ hoạt động giao dịch đạt hiệu quả tốt.
- Khi phân tích maximum consecutive wins (MCW) nên kết hợp cùng maximum consecutive losses (MCL) để nắm rõ tình hình. MCL nhỏ hơn nhiều so với MCW chứng tỏ có sự kiểm soát về mặt tâm lý trong giao dịch. Rất có thể chủ tài khoản đã có biện pháp tránh những thua lỗ liên tiếp. Qua đó giúp giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn có thể phát sinh trong quá trình giao dịch.
- Quan trọng. Hãy dùng MCW để củng cố thêm mức độ tin cậy của tài khoản.
Maximal consecutive profit: Tổng số lợi nhuận tối đa liên tiếp
- Càng lớn càng tốt.
- Cho biết lợi nhuận lớn nhất đạt được trong chuỗi lợi nhuận dài nhất.
- Thông số này giúp ta hiểu rõ hơn về hoạt động giao dịch của tài khoản. Những khoản lợi nhuận liên tiếp càng lớn chứng tỏ hoạt động giao dịch đạt hiệu quả tốt.
- Quan trọng. Hãy dùng MCP để củng cố thêm mức độ tin cậy của tài khoản.
Sharpe Ratio: Tỷ suất sinh lợi đã điều chỉnh rủi ro của một khoản đầu tư
- Càng lớn càng tốt (càng lớn thì rủi ro càng thấp).
- Cho biết số lần trung bình mà rủi ro vượt quá độ lệch chuẩn so với vốn chủ sở hữu.
Ví dụ sharpe ratio = 0.36 nghĩa là có rủi ro trung bình $10 để đạt được $3.6 lợi nhuận.
- Đây là thông số rất quan trọng giúp bạn đánh giá rủi ro của một tài khoản.
Trading Activity: Mức độ thường xuyên của hoạt động giao dịch
- Cho biết mức độ thường xuyên của hoạt động giao dịch. Nếu con số này là 100% thì tài khoản đó lúc nào cũng có vị thế lệnh được mở.
- Đây là thông số khó đánh giá nhất. Trading Activity không giúp bạn hiểu rõ về một điều gì cụ thể cả. Nó lớn có thể là do tài khoản này giao dịch liên tục. Cũng có thể là do tài khoản này giao dịch theo chiến lược dài hạn (position trading). Hoặc là liên tục bị kẹp bi mà không cắt lỗ…
- Không quan trọng. Nếu bạn quan tâm thì có thể xem xét. Nó cũng không ảnh hưởng quá nhiều tới tính hiệu quả của tài khoản.
Max Deposit Load: Tỷ lệ sử dụng margin lớn nhất của tổng tất cả các vị thế được mở trong cùng một thời điểm
- Càng nhỏ càng an toàn. Nên giữ ở mức trung bình <15%
- Cho biết tỷ lệ sử dụng margin lớn nhất của tổng tất cả các vị thế được mở trong cùng một thời điểm.
- Đây là thông số giúp bạn đánh giá khối lượng giao dịch nhiều hay ít trong cùng 1 thời điểm. Nếu là nhiều thì có 2 khả năng. Thứ nhất là tài khoản giao dịch 1 symbol với volume rất lớn dẫn tới rủi ro rất cao. Thứ hai là tài khoản này giao dịch rất nhiều symbolcùng 1 lúc nên khó tập trung. Cả 2 đều ảnh hưởng rất lớn tới tính hiệu quả của tài khoản.
- Bạn nên kết hợp Max Deposit Load với Trading History sẽ mang lại hiệu quả rất tốt. Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn về chiến lược giao dịch trong tài khoản.
- Rất quan trọng. Nên đưa Max Deposit Load vào list các thông số quan trọng để chọntài khoản hiệu quả. Nó giúp bạn hiểu về chiến lược giao dịch của tài khoản khi kết hợp cùng Trading History.
Recovery Factor: Hệ số hồi phục của tài khoản
- Càng lớn thì tài khoản được hồi phục càng nhanh sau khi rút tiền.
- Recovery factor = lợi nhuận tuyệt đối / mức rút tối đa.
- Đây chính là thông số giúp bạn nhận diện những tài khoản đang đầu tư nghiêm túc. Recovery factor cao chứng tỏ họ rút tiền với mức độ vừa phải. Đồng thời, họ có thể tạo lợi nhuận để tài khoản tăng trưởng và bù đắp khoản tiền đã rút.
- Để củng cố thêm độ tin cậy cho recovery factor thì bạn hãy nhìn vào biểu đồ balance trong tab account. Nếu bạn thấy các biến động của balance theo các chu kỳ rõ ràng thì rất tốt. Đó là dấu hiệu nhận biết tài khoản hoạt động ổn định đó.
Long Trades: Tổng số lệnh mua
- Lớn hay nhỏ không ảnh hưởng tới tính hiệu quả của tài khoản.
- Cho biết tổng số lệnh mua mà tài khoản đã thực hiện.
- Không quan trọng. Long trades chỉ dùng như một thông tin tham khảo thêm.
Short Trades: Tổng số lệnh bán
- Lớn hay nhỏ không ảnh hưởng tới tính hiệu quả của tài khoản.
- Cho biết tổng số lệnh mua mà tài khoản đã thực hiện.
- Không quan trọng. Short trades chỉ dùng như một thông tin tham khảo thêm.
Profit Factor: Hệ số lợi nhuận
- Càng lớn càng tốt.
- Cho biết lợi nhuận gộp vượt bao nhiêu lần so với tổng lỗ.
- Đây chính là thông số R/R (reward/risk) mà chúng ta thường nhắc tới trong suốt bài viết này.
- Bạn nên kết hợp Max Deposit Load với Trading History sẽ mang lại hiệu quả rất tốt. Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn về chiến lược giao dịch trong tài khoản.
- Rất quan trọng. Nên đưa Profit Factor vào list các thông số quan trọng để chọntài khoản hiệu quả.
Expected Payoff: Lợi nhuận trung bình trên mỗi giao dịch
- Càng lớn càng tốt.
- Expected payoff = profit / trades.
- Expected payoff > 0 tức là tài khoản đang có lãi. Ngược lại, expected payoff < 0 tức là tài khoản đang thua lỗ.
Average Profit: Lợi nhuận trung bình của mỗi giao dịch thắng
- Càng lớn càng tốt.
- Average profit = gross profit / profit trades.
Average Loss: Khoản lỗ trung bình của mỗi giao dịch thua
- Càng nhỏ càng tốt.
- Average loss = gross loss / loss trades.
Maximum consecutive losses: Tổng số lệnh thua tối đa liên tiếp
- Càng nhỏ càng tốt.
- Cho biết số lượng giao dịch thua lỗ trong chuỗi thua lỗ dài nhất.
- Thông số này giúp ta hiểu rõ hơn về hoạt động giao dịch của tài khoản. Những chiến thắng liên tiếp càng nhiều chứng tỏ hoạt động giao dịch đạt hiệu quả tốt.
Maximal consecutive loss: Tổng số khoản lỗ tối đa liên tiếp
- Càng lớn càng tốt.
- Cho biết lợi nhuận lớn nhất đạt được trong chuỗi lợi nhuận dài nhất.
- Thông số này giúp ta hiểu rõ hơn về hoạt động giao dịch của tài khoản. Những khoản lợi nhuận liên tiếp càng lớn chứng tỏ hoạt động giao dịch đạt hiệu quả tốt.
Monthly growth: Tỷ lệ tăng trưởng tài khoản trong tháng qua
- Càng lớn càng tốt.- Cho biết tháng vừa qua tài khoản tăng trưởng được bao nhiêu %.
0 đánh giá:
Đăng nhận xét